Các từ liên quan tới 赤丸!スクープ甲子園
甲子園 こうしえん
Koshien (vị trí của sân vận động Koshien, nơi tổ chức giải đấu bóng chày trường trung học quốc gia Nhật Bản)
スクープ スクープ
sự nhặt được và đăng bài trước những tờ báo khác; bài báo có trước.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
甲子 きのえね
giáp đầu tiên của chu kỳ 60 năm
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤子 せきし あかご
Đứa trẻ; trẻ sơ sinh
フライヤー用スクープ フライヤーようスクープ
muỗng dùng cho nồi chiên
丸椅子 まるいす
ghế tròn