Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤味噌 あかみそ
miso có màu nâu đỏ
赤味がかる あかみがかる
có màu đỏ
赤味を帯びた あかみをおびた
hơi đỏ, đo đỏ
赤味が差している あかみがさしている
bị nhuốm đỏ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
味 み あじ
gia vị