Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤味 あかみ
Màu phớt đỏ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
刀を帯びる とうをおびる かたなをおびる
đeo gươm, mang gươm
赤味噌 あかみそ
miso có màu nâu đỏ
剣を帯びる けんをおびる
đeo gươm bên mình
憂いを帯びた顔 うれいをおびたかお
buồn rầu nhìn
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
酒気を帯びる しゅきをおびる
say rượu