Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤土小学校前駅
小学校 しょうがっこう
tiểu học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
赤土 あかつち
đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa; đất đỏ bazan
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ