Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
坂 さか
cái dốc
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa