Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤坂遊園
遊園 ゆうえん
sân chơi
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
園遊会 えんゆうかい
hội người làm vườn
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it
坂 さか
cái dốc
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa