Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤字 あかじ
lỗ; thâm hụt thương mại
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ローマじ ローマ字
Romaji
赤線 あかせん
tuyến đỏ; chốn lầu xanh
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
赤字額 あかじがく
số tiền thâm hụt