Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤雪 せきせつ あかゆき
tuyết đỏ (do tảo cực nhỏ, cát vàng,... tạo nên)
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
山雪 やまゆき
tuyết rơi trên núi
雪山 せつざん ゆきやま せっさん
núi tuyết; đống tuyết
山岳会 さんがくかい
câu lạc bộ leo núi
山岳部 さんがくぶ
vùng đồi núi
山岳病 さんがくびょう
sự đau yếu độ cao