Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤心社
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤心 せきしん
trái tim thật thà, trái tim chân thật, ngay thẳng
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ
赤十字社 せきじゅうじしゃ
Hội chữ thập đỏ
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.