Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤秀 あこう アコウ
cây sộp
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
財政赤字 ざいせいあかじ
thâm hụt ngân sách
赤字財政 あかじざいせい
Sự thiếu hụt tài chính; thâm hụt tài chính
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm