Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤水晶 せきすいしょう
pha lê đỏ
赤水母 あかくらげ アカクラゲ
Sứa màu đỏ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)