Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤沢自然休養林
自然林 しぜんりん
Rừng tự nhiên.
自然休会 しぜんきゅうかい
sự tạm ngừng họp quốc hội theo thông lệ
自然栄養 しぜんえいよう
dinh dưỡng tự nhiên
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng
休養 きゅうよう
sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
休養室 きゅうようしつ
phòng nghỉ dưỡng