Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤沢長経
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤経 せっけい あかけい
sự lên cao phải(đúng)
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
最長経路 さいちょうけいろ
đường găng
経済成長 けいざいせいちょう
trưởng thành kinh tế.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất