赤経
せっけい あかけい「XÍCH KINH」
☆ Danh từ
Sự lên cao phải(đúng)

赤経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤経
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
赤 あか
màu đỏ
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu