Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
マス目 マス目
chỗ trống
赤目 あかめ あかべ
Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực; đau mắt đỏ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ