Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
赤白珪石 あかしろけいせき
silica đỏ trắng
考 こう
suy nghĩ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
考証 こうしょう
khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng