Các từ liên quan tới 赤穂市立民俗資料館
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
初穂料 はつほりょう
tiền đặt lễ (khi đi chùa)