Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤絵式
赤絵 あかえ
bản khắc khắc gỗ cuối năm 19C, sử dụng thuốc nhuộm anilin nhập khẩu
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
絵 え
bức tranh; tranh
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).