Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栄養学 えいようがく
khoa ăn uống
スポーツ栄養学 スポーツえいようがく
dinh dưỡng học trong thể thao
栄養学者 えいようがくしゃ
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
栄養 えいよう
dinh dưỡng
赤肉 あかにく
thịt đỏ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
動物栄養科学 どうぶつえいようかがく
khoa học dinh dưỡng động vật