Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤芝新田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎芝居 いなかしばい
sự thực hiện sân khấu tỉnh lẻ
赤新聞 あかしんぶん
Báo lá cải; báo thường đưa tin các vụ xì căng đan.
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ