赤芽芋
あかめいも アカメイモ「XÍCH NHA DỤ」
☆ Danh từ
Loại khoai môn có nguồn gốc từ Sulawesi, có củ lớn với mắt đỏ

赤芽芋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤芽芋
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤芽球 せきがきゅう
nguyên hồng cầu
赤芽柏 あかめがしわ アカメガシワ
Mallotus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤芽球症 せきがきゅうしょう
(y học) chứng tăng hồng cầu
赤芽細胞 せきがさいぼう
nguyên bào hồng cầu
巨赤芽球 きょせきがきゅう
hồng cầu khổng lồ