Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨赤芽球
きょせきがきゅう
hồng cầu khổng lồ
巨赤芽球性貧血 きょせきがきゅうせいひんけつ
thiếu máu do hồng cầu khổng lồ
赤芽球 せきがきゅう
nguyên hồng cầu
赤芽球症 せきがきゅうしょう
(y học) chứng tăng hồng cầu
芽球 がきゅう
đá quý
巨核球 きょかくきゅう
megakaryocyte
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤芽芋 あかめいも アカメイモ
loại khoai môn có nguồn gốc từ Sulawesi, có củ lớn với mắt đỏ
赤芽柏 あかめがしわ アカメガシワ
Mallotus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
「CỰ XÍCH NHA CẦU」
Đăng nhập để xem giải thích