赤芽球
せきがきゅう「XÍCH NHA CẦU」
☆ Danh từ
Nguyên hồng cầu
赤芽球
は、
血液中
で
赤血球
に
発展
する
前
の
細胞
です。
Nguyên hồng cầu là tế bào trước khi phát triển thành hồng cầu trong máu.

赤芽球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤芽球
赤芽球症 せきがきゅうしょう
(y học) chứng tăng hồng cầu
巨赤芽球 きょせきがきゅう
hồng cầu khổng lồ
巨赤芽球性貧血 きょせきがきゅうせいひんけつ
thiếu máu do hồng cầu khổng lồ
芽球 がきゅう
đá quý
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤芽芋 あかめいも アカメイモ
loại khoai môn có nguồn gốc từ Sulawesi, có củ lớn với mắt đỏ
赤芽柏 あかめがしわ アカメガシワ
Mallotus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
リンパ芽球 リンパがきゅう
(y học) nguyên bào lymphô