Kết quả tra cứu 赤芽球
Các từ liên quan tới 赤芽球
赤芽球
せきがきゅう
「XÍCH NHA CẦU」
☆ Danh từ
◆ Nguyên hồng cầu
赤芽球
は、
血液中
で
赤血球
に
発展
する
前
の
細胞
です。
Nguyên hồng cầu là tế bào trước khi phát triển thành hồng cầu trong máu.

Đăng nhập để xem giải thích