Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
赤血球凝集 あかけっきゅうぎょうしゅう
haemagglutination, hemagglutination
赤血球凝集素 あかけっきゅうぎょうしゅうそ
ngưng kết tố hồng cầu
血球凝集 けっきゅーぎょーしゅー
(sự) ngưng kết hồng cầu
凝集反応 ぎょうしゅうはんのう
phản ứng kết tụ
赤血球凝集試験 あかけっきゅうぎょうしゅうしけん
thí nghiệm ngưng kết hồng cầu
赤血球凝集抑制試験 あかけっきゅうぎょうしゅうよくせいしけん
thí nghiệm ức chế ngưng kết hồng cầu
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.