凝集試験
ぎょーしゅーしけん「NGƯNG TẬP THÍ NGHIỆM」
Xét nghiệm ngưng kết
凝集試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝集試験
ラテックス凝集試験 ラテックスぎょーしゅーしけん
thí nghiệm cố định latex
赤血球凝集試験 あかけっきゅうぎょうしゅうしけん
thí nghiệm ngưng kết hồng cầu
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
赤血球凝集抑制試験 あかけっきゅうぎょうしゅうよくせいしけん
thí nghiệm ức chế ngưng kết hồng cầu
凝集 ぎょうしゅう
sự cô đọng (lời, văn...)
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
凝集原 ぎょうしゅうげん
agglutinogen