Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
赤 あか
màu đỏ
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu