赤面
せきめん あかつら あかづら あかっつら「XÍCH DIỆN」
Mặt đỏ
☆ Danh từ
Mặt đỏ.

赤面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤面
赤面恐怖症 せきめんきょうふしょう
chứng sợ đỏ mặt
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
被削面 ひ削面
mặt gia công
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
赤 あか
màu đỏ
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).