Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赭面
被削面 ひ削面
mặt gia công
代赭 たいしゃ
ocher đỏ
赭土 しゃど
ocher đỏ
赭顔 しゃがん
mặt hồng hào
代赭色 たいしゃいろ たいしゃしょく
màu nâu vàng nhạt
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng