Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 走水奉行
奉行 ぶぎょう
quan toà
走行 そうこう
chạy (xe), di chuyển
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
走行会 そうこうかい
buổi gặp gỡ trên đường đua (lái xe không cạnh tranh trên đường đua), ngày theo dõi, sự kiện theo dõi