Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có
裕福な ゆうふくな
đủ tiêu.