Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
起こす おこす
cất
子起こす こおこす
Một vụ(phun trào núi lửa)
鋤起こす すきおこす
lật đất, đào hoặc cày lên
奮い起こす ふるいおこす
tập hợp (ví dụ: lòng can đảm)
鋤き起こす すきおこす
cày, cào xới đất
吹き起こす ふきおこす
nổi dậy.
身を起こす みをおこす
thức dậy
事を起こす ことをおこす
xảy ra sự cố