Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早起き はやおき
sự thức dậy sớm; sự xảy ra sớm
暁起き あかつきおき
thức dậy lúc bình minh
朝起き あさおき
Thức dậy sớm
起きる おきる
dấy
寝起き ねおき
sự tỉnh dậy; sự thức dậy
書き起す かきおこす
bắt đầu viết
跳ね起き はねおき
nhào lộn
叩き起す たたきおこす
Gõ cửa hay cái gì đó để đánh thức ai đó dậy