Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
起こり おこり
khởi nguồn; nguồn gốc; nguyên nhân; bắt đầu; nguồn gốc
掘り起す ほりおこす
Đào, đòi lại
起こり得る おこりえる
để (thì) có thể để xuất hiện
振り起こす ふりおこす
kích thích, khuyến khích
揺り起こす ゆりおこす
lay dậy.
事の起こり ことのおこり
căn nguyên, nguyên nhân của sự việc
掘り起こす ほりおこす
Đào bới lên
切り起こす きりおこす
khai hoang để canh tác