Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
起訴猶予 きそゆうよ
sự ngưng buộc tội
猶予 ゆうよ
Trì hoãn, do dự
起訴 きそ
khởi tố
猶予なく ゆうよなく
sự nhanh chóng.
支払猶予 しはらいゆうよ
hoãn thanh toán
執行猶予 しっこうゆうよ
tù treo
猶予期間 ゆうよきかん
một thời kỳ duyên dáng
起訴状 きそじょう
bản cáo trạng; cáo trạng