Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超える こえる
bứt phá
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
度を超える どをこえる
vượt quá mức
テレビ映画 テレビえいが
phim truyền hình chiếu trên tivi
テレビ
máy tuốc bin
限度を超える げんどをこえる
để đi bên ngoài giới hạn; để đi qua giới hạn
国営テレビ こくえいテレビ
truyền hình quốc gia
テレビ化 テレビか
chuyển thể thành chương trình truyền hình