Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超低床電車
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低床 ていしょう
low floor (platform, vehicle, etc.)
超低 ちょうてい
siêu thấp
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
超低電圧版モバイル ちょうていでんあつばんモバイル
di động bản điện áp cức thấp
超低温 ちょうていおん
nhiệt độ cực thấp (dưới 0,01 K)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít