Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超大型 ちょうおおがた
lớn thêm
通常型空母 つうじょうがたくうぼ
tàu sân bay thông thường (tức là phi hạt nhân)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
母型 ぼけい
Khuôn cái
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
超小型 ちょうこがた
siêu nhỏ