Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法的措置 ほうてきそち
hành động pháp lý
措置 そち
biện pháp
措辞法 そじほう
cú pháp
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
超規則 ちょうきそく
những siêu thị luật
法規 ほうき
pháp
大規模地震対策特別措置法 だいきぼじしんたいさくとくべつそちほう
Large-Scale Earthquake Countermeasures Law (1979)