超過送信制御
ちょうかそうしんせいぎょ
☆ Danh từ
Kiểm soát truyền vượt mức

超過送信制御 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超過送信制御
超過送信 ちょうかそうしん
truyền thừa
超過 ちょうか
sự vượt quá
伝送制御プロトコル でんそうせいぎょプロトコル
giao thức kiểm soát truyền
通信制御用 つうしんせいぎょよう
điều khiển thông tin liên lạc
過信 かしん
quá tin tưởng, quá tự tin
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
伝送制御拡張 でんそうせいぎょかくちょう
sự né tránh datalink (dle)
伝送制御文字 でんそうせいぎょもじ
ký tự điều khiển dẫn truyền