Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越中公方
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
公方 くぼう
những quan hệ công cộng; sân; tướng quân; shogunate
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.