公方
くぼう「CÔNG PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Những quan hệ công cộng; sân; tướng quân; shogunate

Từ đồng nghĩa của 公方
noun
公方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
公募地方債 こーぼちほーさい
phát hành trái phiếu đô thị ra công chúng
地方公務員 ちほうこうむいん
người làm thuê chính phủ địa phương
公理的方法 こうりてきほうほう
axiomatic method
地方公共団体 ちほうこうきょうだんたい
cơ quan công cộng địa phương