Các từ liên quan tới 越中境パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
越境 えっきょう
sự vượt biên giới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
国境越え こっきょうごえ
sự biên qua biến giới
越境入学 えっきょうにゅうがく
sự nhập học vào trường ở vùng khác hoặc ở nước ngoài
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng