Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越前屋俵太
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋前 やど
outside near the door to one's home
越屋根 こしやね
một hình dạng mái nhà có đầu hồi để hút khói , chiếu sáng và thông gió
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
錠前屋 じょうまえや
thợ khoá
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên