Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越前平井駅
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前 えきまえ
trước ga
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
越前水母 えちぜんくらげ
sứa Nomura (Nemopilema nomurai)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.