Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越前開発駅
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
駅前 えきまえ
trước ga