Các từ liên quan tới 越谷・松伏水道企業団
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
企業 きぎょう
doanh nghiệp
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
伏越し ふせこし
ống thoát nước cắt ngang qua sông hoặc đường tàu điện ngầm
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ