Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 趙一済
一済 Đọc là いっさい
Tất cả =全部
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧済み いちらんずみ
đã lập danh sách
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate