Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
温 ぬく
nóng, ấm
思索 しさく
sự ngẫm nghĩ
思慕 しぼ
tưởng nhớ
沈思 ちんし
sự trầm tư