Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
趨勢 すうせい
xu thế.
拝趨 はいすう
việc đến thăm
帰趨 きすう
xu hướng; khuynh hướng; trôi
趨向 すうこう
xu hướng; khuynh hướng; hiện thời
くく
bảng cửu chương
ひくく
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
くさく
composing haiku poems
くにく
dog flesh