Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足の少陰腎経
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
少欲知足 しょうよくちそく
Bớt tham vọng thì mới biết từng nào là đủ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経験不足 けいけんぶそく
thiếu kinh nghiệm
経会陰生検 けいえいんせいけん
sinh thiết qua đáy chậu (đặc biệt là tuyến tiền liệt)
陰部神経痛 いんぶしんけいつう
dây thần kinh thẹn trong
腎 じん むらと むらど
thận
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ